Thông số kỹ thuật
– Dải đo: -0.5÷+3..5 mV/V (-3.9÷+3.9 mV/V optional)
– Độ phân dải đầu vào: 0.02 µV/count
– Tuyến tính trên toàn dải: < 0.01%
– Độ trôi bởi nhiệt độ: <0.001% FS/°C
– Hiển thị: 6 digit, red LED (7 segments), h 14 mm
– Độ phân giải bộ biến đổi A/D: 24 bit
– Độ phân giải nội: > 16.000.000 points
– Nguồn cấp cho load cells: 5 V (max 6 load cells 350 Ohm)
– Các bước nhảy (adjustable): x1, x2, x5
– Số thập phân: 0 ÷ 3
– Nhiệt độ làm việc:-10 ÷ +50°C (max umidity 85% without condensation)
– Nhiệt độ lưu kho: -20 ÷ +70 °C
– Lọc đầu vào: 0.1 ÷ 25 Hz
– Đầu vào logic: 2 optoisolated 24 V c.c. PNP (External voltage)
– Đầu ra logic: 2 Solid-state relays, (maximum load 24 Vdc / 100 mA each)
– Đầu ra Analog: kiểu cách ly 16 Bit, 0÷5/10V (R min10 K Ohm) Current: 0/4÷20mA (R max 300 Ohm)
– Cổng truyền thông tích hợp sẵn: RS232C và RS422/RS485 with ASCII or Modbus RTU protocols
– Tốc độ truyền thông: 2400, 9600, 19200, 38400, 115200 adjustable
– Khoảng cách đường truyền thông: 15m (RS232C), 1000m (RS422; RS485)
– Nguồn cấp: 24 Vdc ±15%
– Công suất tiêu thụ: 5 W
– Tuân thủ các quy chuẩn: EN61326-1, EN55011, EN55014 for EMC; EN61010-1 về an toàn điện
Sơ đồ đấu nối